PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO Q6 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS PHÚ ĐỊNH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: 13/KH/THCSPĐ Quận 6, ngày 28 tháng 3 năm 2017
KẾ HOẠCH
Kiểm tra học kì 2 năm học 2016 – 2017
Ngày kiểm tra
|
Buổi
|
Môn
|
Khối lớp
|
Tiết
|
Thời lượng
|
Giờ kiểm tra
|
Thứ hai
10/4/2017
|
Sáng
|
CNghệ
Tin học
|
9
|
1
2
|
45phút
45phút
|
7g00 à 7g45
7g50 à 8g35
|
Thứ tư
12/4/2017
|
Sáng
|
TCTA
|
91, 92
(P17,18,19,20)
|
5
|
60phút
|
10g15à11g15
|
Thứ hai
24/4/2017
|
Sáng
|
CNghệ
Tin học
|
8
|
1
2
|
45phút
45phút
|
7g00 à 7g45
7g50 à 8g 35
|
Chiều
|
CNghệ
Tin học
|
6,7
|
4
5
|
45phút
45phút
|
15g45à16g30
16g35à17g20
|
Thứ tư
26/4/2017
|
Chiều
|
TCTA
|
61, 62 , 63
(P15,16,17,18,19,20)
|
5
|
60phút
|
16g15à17g15
|
Thứ năm
27/4/2017
|
Sáng
|
TCTA
|
81, 82
(P17,18,19,20)
|
5
|
60phút
|
10g15à11g15
|
Thứ sáu
28/4/2017
|
Sáng
|
TCTA
|
71, 72
(P17,18,19,20)
|
5
|
60phút
|
10g15à11g15
|
- Tiếng Anh, TCTA: 60 phút.
- Các môn còn lại: 45 phút.
LỊCH KIỂM TRA TẬP TRUNG HỌC KÌ 2
* Khối 9:
Ngày kiểm tra
|
Buổi
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ mở đề
|
Giờ kiểm tra
|
Giờ thu bài
|
Thứ Năm
20/4/2017
|
Sáng
|
Ngữ văn
|
90 phút
|
7 giờ 00
|
7 giờ 15
|
8 giờ 45
|
Sáng
|
Vật lý
|
45 phút
|
9 giờ 30
|
9 giờ 45
|
10 giờ 30
|
Thứ Sáu
21/4/2017
|
Sáng
|
Anh văn
|
60 phút
|
7 giờ 00
|
7 giờ 15
|
8 giờ 15
|
Sáng
|
Sinh
|
45 phút
|
9 giờ 00
|
9 giờ 15
|
10 giờ 00
|
Thứ Bảy
22/4/2017
|
Sáng
|
Toán
|
90 phút
|
7 giờ 00
|
7 giờ 15
|
8 giờ 45
|
Sáng
|
Sử
|
45 phút
|
9 giờ 30
|
9 giờ 45
|
10 giờ 30
|
Thứ Hai
24/4/2017
|
Sáng
|
Hóa
|
45 phút
|
7 giờ 00
|
7 giờ 15
|
8 giờ 00
|
Sáng
|
Địa
|
45 phút
|
8 giờ 30
|
8 giờ 45
|
9 giờ 30
|
Sáng
|
GDCD
|
45 phút
|
9 giờ 45
|
10 giờ 00
|
10 giờ 45
|
* Khối 8:
Ngày kiểm tra
|
Buổi
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ mở đề
|
Giờ kiểm tra
|
Giờ thu bài
|
Thứ Tư
03/5/2017
|
Sáng
|
Ngữ văn
|
90 phút
|
7 giờ 00
|
7 giờ 15
|
8 giờ 45
|
Sáng
|
Vật lý
|
45 phút
|
9 giờ 30
|
9 giờ 45
|
10 giờ 30
|
Thứ Sáu
05/5/2017
|
Sáng
|
Anh văn
|
60 phút
|
7 giờ 00
|
7 giờ 15
|
8 giờ 15
|
Sáng
|
Sinh
|
45 phút
|
9 giờ 00
|
9 giờ 15
|
10 giờ 00
|
Thứ Hai
08/5/2017
|
Sáng
|
Toán
|
90 phút
|
7gio00
|
7 giờ 15
|
8 giờ 45
|
Sáng
|
Sử
|
45 phút
|
9 giờ 30
|
9 giờ 45
|
10 giờ 30
|
Thứ Tư
10/5/2017
|
Sáng
|
Hóa
|
45 phút
|
7 giờ 00
|
7 giờ 15
|
8 giờ 00
|
Sáng
|
Địa
|
45 phút
|
8 giờ 30
|
8 giờ 45
|
9 giờ 30
|
Sáng
|
GDCD
|
45 phút
|
9 giờ 45
|
10 giờ 00
|
10 giờ 45
|
* Khối 6:
Ngày kiểm tra
|
Buổi
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ mở đề
|
Giờ kiểm tra
|
Giờ thu bài
|
Thứ Năm
04/5/2017
|
Chiều
|
Ngữ văn
|
90 phút
|
13 giờ 00
|
13 giờ 15
|
14 giờ 45
|
Chiều
|
Vật lý
|
45 phút
|
15 giờ 15
|
15 giờ 30
|
16 giờ 15
|
Thứ Bảy
06/5/2017
|
Chiều
|
Anh văn
|
60 phút
|
13 giờ 00
|
13 giờ 15
|
14 giờ 15
|
Chiều
|
Sinh
|
45 phút
|
14 giờ 45
|
15 giờ 00
|
15 giờ 45
|
Thứ Ba
09/5/2017
|
Chiều
|
Toán
|
90 phút
|
13 giờ 00
|
13 giờ 15
|
14 giờ 45
|
Chiều
|
Sử
|
45 phút
|
15 giờ 15
|
15 giờ 30
|
16 giờ 15
|
Thứ Năm
11/5/2017
|
Chiều
|
Địa
|
45 phút
|
13 giờ 00
|
13 giờ 15
|
14 giờ 00
|
Chiều
|
GDCD
|
45 phút
|
14 giờ 30
|
14 giờ 45
|
15 giờ 30
|
* Khối 7:
Ngày kiểm tra
|
Buổi
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ mở đề
|
Giờ kiểm tra
|
Giờ thu bài
|
Thứ Tư
03/5/2017
|
Chiều
|
Ngữ văn
|
90 phút
|
13 giờ 00
|
13 giờ 15
|
14 giờ 45
|
Chiều
|
Vật lý
|
45 phút
|
15 giờ 15
|
15 giờ 30
|
16 giờ 15
|
Thứ Sáu
05/5/2017
|
Chiều
|
Anh văn
|
60 phút
|
13 giờ 00
|
13 giờ 15
|
14 giờ 15
|
Chiều
|
Sinh
|
45 phút
|
14 giờ 45
|
15 giờ 00
|
15 giờ 45
|
Thứ Hai
08/5/2017
|
Chiều
|
Toán
|
90 phút
|
13 giờ 00
|
13 giờ 15
|
14 giờ 45
|
Chiều
|
Sử
|
45 phút
|
15 giờ 15
|
15 giờ 30
|
16 giờ 15
|
Thứ Tư
10/5/2017
|
Chiều
|
Địa
|
45 phút
|
13 giờ 00
|
13 giờ 15
|
14 giờ 00
|
Chiều
|
GDCD
|
45 phút
|
14 giờ 30
|
14 giờ 45
|
15 giờ 30
|
Ngày 28 tháng 03 năm 2017
BGH